请输入您要查询的越南语单词:
单词
cam ngôn
释义
cam ngôn
古
甜言蜜语 <为了讨人喜欢或哄骗人而说的好听的话。>
甘言 <悦耳的话。>
随便看
phụ chấp
phục hồi
phục hổ
phục kích
phục linh
phục lăn
phục lạy
phục lệnh
phục mệnh
phục nghiệp
phục ngưu sơn
phục phịch
phục quốc
phục sinh
phục sát đất
phục sức
phục thiên
phục thù
phục trang
phục trang thời cổ
phục trang đẹp đẽ
phục tráng
phục tòng
phục tùng
phục tùng mệnh lệnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 7:38:32