请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 tham quan
释义 tham quan
 参观 <实地观察(工作成绩、事业、设施、名胜古迹等)。>
 đoàn tham quan
 参观团。
 观光 <参观外国或外地的景物、建设等。>
 khách tham quan
 观光客。
 không ít khách nước ngoài đến tham quan Quế Lâm.
 有不少外宾前来桂林观光。
 anh ấy đýa chúng tôi đi tham quan khắp Thượng Hải.
 他陪同我们在上海各处观光了一番。
 đoàn Hoa Kiều về nước tham quan.
 华侨回国观光团。
 观看 <特意地看; 参观; 观察。>
 tham quan cảnh vật
 观看景物。
 观瞻 <瞻望; 观赏。>
 sau khi toà lâu đài xây dựng xong, khách đến tham quan không ngớt.
 楼阁建成后, 观瞻者络绎不绝。 览胜 <观赏胜景或游览胜地。>
 贪官 <贪污受贿的官吏。>
 tham quan ô lại; quan lại tham nhũng
 贪官污吏。
 巡礼 <借指观光或游览。>
 赃官 <贪污、受贿的官吏。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 17:01:31