请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây hương nhu
释义
cây hương nhu
薷; 香薷 <一年生或多年生草本植物, 茎呈方形, 紫色, 有灰白色的毛, 叶子对生, 卵形或卵状披针形, 花粉红色, 果实棕色。茎和叶可以提取芳香油。全草入药, 有解热、利尿作用。>
随便看
vật dụng
vật dụng hàng ngày
vật dụng thực tế
vật dự trữ
vật ghép
vật gia truyền
vật giá
vật giá tăng vọt
vật hi sinh
vật hoá
vật hy sinh
vật hình dùi
vật hình tròn
vật hậu học
vật họp theo loài
vật hỗn hợp
vật hữu cơ
vật khinh hình trọng
vật khinh tình trọng
vật khách quan
vật không dẫn điện
vật kiến thiết
vật kiến trúc
vật kiện
vật kèm theo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 21:23:23