请输入您要查询的越南语单词:
单词
bút mỏ vịt
释义
bút mỏ vịt
鸭嘴笔 <制图时画墨线的用具, 笔头由两片弧形的钢相向合成, 略呈鸭嘴状。>
随便看
độc lập
độc lập tự chủ
độc mồm độc miệng
độc mộc
độc nhãn long
độc nhất
độc nhất vô nhị
độ cong
độc quyền
độc quyền một vùng
độc thoại
độc thân
độc thảo
độc thủ
độc tiễn
độc truyền
độc trùng
độc trời
độc tài
độc tài chuyên chế
độc tính
độc tôn
độc tú
độc tấu
độc tấu nhanh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 9:47:22