请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây hồng
释义
cây hồng
柿; 柿子; 柿子树 <落叶乔木, 品种很多, 叶子椭圆形或倒卵形, 背面有绒毛, 花黄白色。结浆果, 扁圆形或圆锥形, 橙黄色或红色, 可以吃。>
随便看
Vị Hà
vị hôn
vị hôn phu
vị hôn thê
vị khuếch trương
vị kinh
vị kỷ
vị lai
vị liệu
vị lợi
vị lợi chủ nghĩa
vịm
vị mặt
vịn
vịn cành bẻ
vị ngon
vị ngã
vị ngữ
vịnh
vịnh Ba Tư
vịnh Giao Châu
vịnh ngâm
vịnh Péc-xích
vịnh thơ
vị nhân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 11:58:46