请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây khuynh diệp
释义
cây khuynh diệp
桉 <桉树, 常绿乔木, 树干高而直。原产澳大利亚, 中国南部也种植。枝叶可以提制桉油, 树皮可制鞣料, 木材供建筑用。也叫玉树、黄金树、有加利。>
随便看
xiết
xiết bao
xiết chặt
xiềng
xiềng chân
xiềng tay
xiềng xích
xiểm
xiểm mỵ
xiểng liểng
xiểng niểng
xiển minh
xiển thuật
xo
xoa
xoa bóp
xoa dịu
xoai xoải
xoan
xoang
xoang mũi
xoang tiết thực
xoang xoảng
xoang điệu
xoang đầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 19:54:03