释义 |
cam đoan | | | | | | 包 <担保。> | | | cam đoan anh sẽ hài lòng | | 包你满意。 | | | 包管 <指对人或事物担保, 着重表现说话人的自信。> | | | anh ta chắc chắn sẽ hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn, tôi dám cam đoan đấy. | | 他一定能按时完成任务, 我敢打包票。 | | | 包票; 保票 <保单的旧秤。料事有绝对的把握时, 说可以打包票。也说保票。> | | | chúng tôi cam đoan hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn | | 我们保证提前完成任务 | | | 保证; 保准 <担保(使顺利进行, 宾语常是动词和动词性词组"完成、完成任务、实施、执行计划"等)。> | | | 打保 <为某事打保票。也说"打保票"。> | | | tôi dám cam đoan chuyện này. | | 我敢为这事打保。 | | | 担保 <表示负责, 保证不出问题或一定办到。> | | | 管保 <完全有把握; 保证。> |
|