请输入您要查询的越南语单词:
单词
bằng chứng
释义
bằng chứng
凭 ; 证据 ; 凭证; 凭据 <可以用做证明的事物。>
冯 <古同'憑'(凭)。>
信 <凭据。>
vật dùng làm bằng chứng
信物。
证; 证据; 证件; 依凭 <能够证明某事物的真实性的有关事实或材料。>。
证词 <对某个案件或某种事情提供证明的话。>
左证 ; 佐证。
biên lai giả là bằng chứng tham ô của ông ta.
伪造的单据就是他贪污的佐证。
随便看
phỏng độ
phố
phốc
phố Hoa Kiều
phối
phối chế
phối cảnh
phối giống
phối hợp
phối hợp chặt chẽ
phối hợp chế tạo
phối hợp diễn
phối hợp dược liệu
phối hợp màu sắc
phối hợp nhịp nhàng
phối hợp phòng ngự
phối hợp sử dụng
phối hợp tác chiến
phối hợp ăn ý
phối liệu
phối màu
phối ngẫu
quá lứa
quá lứa lỡ thì
quá muộn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 23:57:22