请输入您要查询的越南语单词:
单词
bằng chứng
释义
bằng chứng
凭 ; 证据 ; 凭证; 凭据 <可以用做证明的事物。>
冯 <古同'憑'(凭)。>
信 <凭据。>
vật dùng làm bằng chứng
信物。
证; 证据; 证件; 依凭 <能够证明某事物的真实性的有关事实或材料。>。
证词 <对某个案件或某种事情提供证明的话。>
左证 ; 佐证。
biên lai giả là bằng chứng tham ô của ông ta.
伪造的单据就是他贪污的佐证。
随便看
bạch hầu
bạch hắc phân minh
Bạch Hổ tinh
bạch kim
bạch lan
bạch liên
Bạch Liên Giáo
bạch liễm
bạch lâm
bạch lạp
Bạch lộ
bạch lộc
bạch lỵ
bạch mao nữ
bạch mi
Bạch Mã
bạch mã hoàng tử
bạch môi
bạch nghĩ
bạch ngọc lan
bạch ngọc vi hà
bạch nhiệt hoá
bạch nhật
bạch nhật thanh thiên
bạch oải tinh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 10:14:20