请输入您要查询的越南语单词:
单词
cờ vây
释义
cờ vây
奕; 围棋 <棋类运动的一种。棋盘上纵横各十九道线, 交错成三百六十一个位, 双方用黑白棋子对着, 互相围攻, 吃去对方的棋子。以占据位数多的为胜。>
随便看
nhận lấy
nhận lệnh
nhận lỗi
nhận lời
nhận lời mời
nhận mua
nhận mặt
nhận nhiệm vụ
nhận nhiệm vụ lúc lâm nguy
nhận nuôi
nhận nợ
nhận quà
nhận ra
nhận rõ
nhận sai
nhận sách và đưa mượn sách
nhận sự giúp đỡ
nhận thua
nhận thách thức
nhận thầu
nhận thức
nhận thức chính xác
nhận thức cảm tính
nhận thức luận
nhận thức lý tính
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 6:22:07