请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây mã lan
释义
cây mã lan
蔺 <马蔺:多年生草本植物, 根茎粗, 叶子条形, 花蓝紫色。叶子富于韧性, 可以用来捆东西, 又可以造纸, 根可以制刷子。也叫马莲或马兰。>
随便看
chức vật
chức vị
chức vị cao
chức vị chính
chức vị quan lại
chức vị quan trọng
chức vị trống
chức vụ
chức vụ ban đầu
chức vụ cao
chức vụ còn bỏ trống
chức vụ của mình
chức vụ khuyết
chức vụ kiêm nhiệm
chức vụ nhàn hạ
chức vụ phó
chức vụ thực
chức vụ trọng yếu
chức vụ và quân hàm
hội thẩm
hội thể dục
hội trường
hội trường lớn
hội trưởng
hội tâm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 1:23:39