请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây mộc tặc
释义
cây mộc tặc
木贼 <多年生草本植物, 茎绿色, 管状, 有节, 叶退化成鳞状, 繁殖器官呈笔尖状, 生在茎顶。茎坚韧粗糙, 可用来打磨木器、铜器等。中医入药, 治眼病。>
随便看
tài nguyên
tài nguyên thiên nhiên
tài như quỷ thần
tài năng bị mai một
tài năng danh vọng
tài năng lộ rõ
tài năng mới
tài năng mới xuất hiện
tài năng thấp kém
tài năng trẻ
tài năng xuất chúng
tài phiệt
tài phán
tài phú
tài sơ học thiển
tài sản
tài sản chung
tài sản cố định
tài sản của kẻ phản nghịch
tài sản gia đình
tài sản phi pháp
tài sản thế chấp
tài sản tổ tiên
tài sắc
tài thao lược
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 19:47:48