请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây mộc tặc
释义
cây mộc tặc
木贼 <多年生草本植物, 茎绿色, 管状, 有节, 叶退化成鳞状, 繁殖器官呈笔尖状, 生在茎顶。茎坚韧粗糙, 可用来打磨木器、铜器等。中医入药, 治眼病。>
随便看
bệnh nấm ngoài da
bệnh nặng
bệnh nặng kéo dài
bệnh nổi ban
bệnh phong
bệnh phong gà
bệnh phong rốn
bệnh phong thấp
bệnh phong thổ
bệnh phong tình
bệnh phong tú cầu
bệnh phát ban
bệnh phóng xạ
bệnh phù
bệnh phù chân
bệnh phù niêm dịch
bệnh phù thũng
bệnh phổi
bệnh phổi bụi
bệnh phụ nữ
bệnh quai bị
bệnh quan liêu
bệnh quáng gà
bệnh rụng tóc
bệnh sa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:26:39