请输入您要查询的越南语单词:
单词
can dầu
释义
can dầu
油箱 <装油用的容器。特指飞机、汽车上盛燃料油用的。>
随便看
phép phối cảnh
phép quay
phép quy nạp
phép sức dầu
phép thuật
phép toán
phép trừ
phép tu từ
phép tính ngược
phép tắc
phép tắc chung
phép tắc có sẵn
phép vua
phép vẽ mực Tàu
phép điện nhiệt
phép đo lực
phép đánh võ
phép đảo
phép đặc biệt
phép đặt câu
phép đặt tên
phép đối
phép ẩn dụ
phét
phê
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 15:14:23