请输入您要查询的越南语单词:
单词
thang âm
释义
thang âm
音阶 <以一定的调式为标准, 按音高次序向上或向下排列成的一组音。>
随便看
cưỡng bức lao động
cưỡng chiếm
cưỡng chế
cưỡng chế di dời
cưỡng chế thi hành
cưỡng dâm
cưỡng gian
cưỡng hiếp
cưỡng hành
cưỡng hôn
cưỡng lại
cưỡng lệnh
cưỡng lời
cưỡng miễn
cưỡng phép
cưỡng ép
cưỡng ép nộp tiền
cưỡng đoạt
người vùng này
người vượn
người vượn Bắc kinh
người vượn Nguyên Mưu
người vượt trội
người vạm vỡ
người vạn năng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 12:03:10