请输入您要查询的越南语单词:
单词
thang điện
释义
thang điện
升降机 <建筑工地, 多层建筑物等载运人或货物作垂直方向运动的机械, 由动力机和吊着的箱状装置构成。多用电作动力。>
电梯 <多层建筑物中作垂直方向运动的电动机械。>
随便看
chất thăng hoa
chất thơ
chất thơm
chất thải công nghiệp
chất thấm hút
chất tiêu vi khuẩn
chất trợ dung hàn
chất tê-in
chất tía thị giác
chất tím võng mạc
chất tổng hợp
chất tổng hợp hữu cơ
chất tử
chất vôi
chất vô định hình
chất vải
chất vấn
chất xen-lu-lô
chất xám
chất xúc tác
chất xúc tích
chất xơ
chất ăn mòn
chất điện giải
chất điện môi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 10:07:19