请输入您要查询的越南语单词:
单词
mọt gạo
释义
mọt gạo
米象 <昆虫, 成虫身体红褐色, 头部前伸似象鼻, 鞘翅上有四个赤褐色圆形斑点。成虫和幼虫吃稻、麦等粮食, 是仓库中的害虫。>
随便看
trên bàn
trên cao nhìn xuống
trên danh nghĩa
trên danh nghĩa là
trên dưới một trăm
trên làm dưới theo
trên lề
trên mình
trên mặt
trên mặt bàn
trên nguyên tắc
trên người
trên nước
trên phố
trên thế giới
trên tiến sĩ
trên vai
trên đà phát triển
trên đường
trên đường phố
trên đường đi
trêu
trêu gan
trêu ghẹo
trêu ngươi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 9:15:59