请输入您要查询的越南语单词:
单词
thống đốc
释义
thống đốc
总督 <英国国王派驻自治领的代表。>
随便看
kiểm thúc
kiểm thảo
kiểm toán
kiểm tra
kiểm tra bộ phận
kiểm tra chuyên cần
kiểm tra chính trị
kiểm tra chất lượng kim loại
kiểm tra kỹ càng
kiểm tra lại
kiểm tra người
kiểm tra phòng
kiểm tra so sánh
kiểm tra số lượng
kiểm tra sổ sách
kiểm tra thí điểm
kiểm tra thực hư
kiểm tra toàn bộ
kiểm tra triệu chứng bệnh tật
kiểm tra truy cứu
kiểm tra trạm gác
kiểm tra tài sản
kiểm tra viên
kiểm tra và cấm
kiểm tra vốn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 10:43:27