请输入您要查询的越南语单词:
单词
cỏ linh chi
释义
cỏ linh chi
灵芝 ; 芝 <蕈的一种, 菌盖肾脏形, 赤褐色或暗紫色、有环纹、并有光泽, 可入药有滋补作用。中国古代用来象征祥瑞。>
随便看
máy thuỷ áp
máy thái cỏ
máy thái miếng
máy thái rau
máy thái sợi
máy tháo que
máy thông gió
máy thùng
máy thả bom
máy thả phao
máy thọc
máy thụt
máy thử bộc phá
máy thử cường lực
máy thử nứt
máy thử tạp âm
máy thử áp lực
máy thử điện cực
máy tiếp giữa
máy tiếp điện
máy tiết nước chân không
máy tiết phách
máy tiện
máy tiện chính xác
máy tiện gỗ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 15:34:34