请输入您要查询的越南语单词:
单词
cỏ linh chi
释义
cỏ linh chi
灵芝 ; 芝 <蕈的一种, 菌盖肾脏形, 赤褐色或暗紫色、有环纹、并有光泽, 可入药有滋补作用。中国古代用来象征祥瑞。>
随便看
kiến đen
kiếp
kiếp kiếp
kiếp người
kiếp này
kiếp nạn
kiếp phù du
kiếp phù sinh
kiếp sau
kiếp số
kiếp trước
kiếp đoạt
kiết
kiết bạch
kiết cánh
kiết cáu
kiết cú
Kiết Kỳ đình
kiết lỵ
kiết máu
kiết xác
kiếu
kiếu bệnh
kiềm
kiềm chế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 15:45:34