请输入您要查询的越南语单词:
单词
đóng gập
释义
đóng gập
钉牢 <用敲弯的钉、铆钉或螺栓加以固定(如将一个环套在铆钉或螺栓上, 为了紧固目的把铆钉或螺栓的突出端敲扁压在环上), 又指(钉、铆钉等的)敲弯部分。>
随便看
đây đó
đây đẩy
đã
đã biết
đã bảo trước
đã bệnh
đã chết
đã có
đã ghiền
đã giận
đã giỏi còn cố giỏi hơn nữa
đã giỏi còn muốn giỏi hơn
đã hối hận
đãi
đãi buôi
đãi bôi
đãi cát lấy vàng
đãi cát tìm vàng
đãi công
đãi cứt gà lấy hạt tấm măn
đãi khách
đãi nguyệt
đãi ngộ
đãi ngộ hậu hĩnh
đãi ngộ tốt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 12:38:23