请输入您要查询的越南语单词:
单词
guồng cuốn sợi
释义
guồng cuốn sợi
桄子 <竹木制成的绕线器具。>
随便看
góp đất
góp đủ số
gót
gót chân
gót chân A-sin
gót ngọc
gót sen
gót sắt
gót vàng
gót đầu
gô
gôm
gôn
gông
gông cùm
gông cùm xiềng xích
gông sừng trâu
gông xiềng
gõ
gõ chiêng dẹp đường
gõ cửa
gõ giã
gõ nhẹ
gõ nhịp
gõ nhịp tán thưởng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:58:23