请输入您要查询的越南语单词:
单词
dẹp đường
释义
dẹp đường
打道 <封建时代官员外出或返回时, 先使差役在前面开路, 叫人回避。>
dẹp đường hồi phủ
打道回府。
清道 <古代帝王或官吏外出时在前引路, 驱散行人。>
扫清道路; 铺平道路。
书
跸 <帝王出行时, 开路清道, 禁止通行; 泛指与帝王行止有关的事情。>
随便看
làm chuyện ngu ngốc
làm chuyện ngớ ngẩn
làm chuyện tầm phào
làm chuyện xấu xa
làm chuyện điên rồ
làm chúa tể
làm chấn động
làm chậm lại
làm chết
làm chủ
làm chứng
làm cong
làm càn
làm cái
làm cái gì
làm cái một
làm cân bằng
làm cò
làm công dài hạn
làm công ngắn hạn
làm công nhật
làm cùng lúc
làm cơm
làm cảm động
làm cẩu thả
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 5:55:18