请输入您要查询的越南语单词:
单词
dẹp đường
释义
dẹp đường
打道 <封建时代官员外出或返回时, 先使差役在前面开路, 叫人回避。>
dẹp đường hồi phủ
打道回府。
清道 <古代帝王或官吏外出时在前引路, 驱散行人。>
扫清道路; 铺平道路。
书
跸 <帝王出行时, 开路清道, 禁止通行; 泛指与帝王行止有关的事情。>
随便看
người có kinh nghiệm
người có kiến thức hời hợt
người có kiến thức nông cạn
người có liên quan
người có lỗi
người có nghề
người có năng lực
người cóp văn
người có quyết tâm
người có quyền
người có quyền uy nhất
người có thẩm quyền
người có tiền
người có tuổi
người có tài
người có tài năng phi thường
người có tài năng đặc biệt
người có tài thuyết phục
người có tài ăn nói
người có uy tín
người có vai vế
người có văn hoá
người có ăn học
người có ảnh hưởng lớn
người Cô-dắc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 10:02:01