请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngắt
释义
ngắt
采 <摘(花儿、叶子、果子)。>
截断; 摧 <打断; 拦住。>
掐 <用指甲按; 用拇指和另一个指头使劲捏或截断。>
không nên ngắt hoa trong công viên.
不要掐公园里的花儿。
xem
hái
随便看
hướng đạo
hướng đạo sinh
hướng đầu gió
hườm
hườn
hường
hưởng
hưởng dương
hưởng dụng
hưởng hạnh phúc
hưởng lạc
hưởng lộc
hưởng phúc
hưởng theo lao động
hưởng theo nhu cầu
hưởng thọ
hưởng thụ
hưởng thụ không hết
hưởng tuần trăng mật
hưởng ích quyền
hưởng ứng
hưởng ứng lệnh triệu tập
hượm
hạ
hạ bì
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 22:26:54