请输入您要查询的越南语单词:
单词
dẹt
释义
dẹt
扁 ; 扁薄 <图形或字体上下的距离比左右的距离小; 物体的厚度比长度、宽度小。>
侧扁 <从背部到腹部的距离大于左右两侧之间的距离, 如鲫鱼的身体。>
随便看
nê thán
nê thổ
nêu
nêu bóng
nêu cao
nêu cao tên tuổi
nêu chiêu bài
nêu câu hỏi
nêu gương
nêu lên
nêu ra
nêu rõ
nêu rõ nét chính
nêu tên
nêu ví dụ
nêu ý chính
nêu ý kiến
Nê-va-đa
Nê-ô-đi
ní
ních
ních tội
ních đầy
nín
nín bặt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 5:28:20