请输入您要查询的越南语单词:
单词
từ trong bụng mẹ
释义
từ trong bụng mẹ
娘胎 <某个人尚未出生, 说'在娘胎里', 已经出生, 说'出了娘胎', 生来就具有某种特征, 说'从娘胎带来的'。也用于比喻。>
随便看
xài phí
xài xạc
xài được
xà kép
xà lan
xà-lan
xà lan chở dầu
xà lim
xà lim tử tội
xà loại
xà-lách
xà-lách trộn
xà-lúp
xà lệch
xà lỏn
xàm
xàm xạp
xàm xỉnh
xàm xỡ
xà mâu
xà ngang
xàng xàng
xành xạch
xà nhà
xào
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 5:17:33