请输入您要查询的越南语单词:
单词
từ thấp đến cao
释义
từ thấp đến cao
升堂入室 <比喻学问或技能由浅入深, 循序渐进, 达到更高的水平。也说登堂入室。>
随便看
chủ chứa
chủ công
chủ cũ
chủ cảo
chủ cổ phần
chủ cửa hàng
chủ gia đình
chủ giác
chủ giáo
chủ giảng
chủ gánh
chủ gánh hát
chủ hiệu
chủ hoà
chủ hàng
chủ hãng
chủ hôn
chủ hộ
chủi
chủ khách
chủ khảo
chủ kiến
chủ kỹ viện
chủ lý
chủ lưu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 13:19:33