请输入您要查询的越南语单词:
单词
cáo già
释义
cáo già
滑头 <油滑不老实的人。>
kẻ dối trá; cáo già.
老滑头。
奸雄 <用奸诈手段取得大权高位的野心家。>
老狐狸 <比喻非常狡猾的人。>
老奸巨猾 <形容十分奸诈狡猾。>
告老 <官吏因年老而辞职。>
随便看
năm chục
năm cùng tháng tận
năm cũ
năm dặm mù sương
năm gần đây
năm hạn
năm hạn hán
năm hằng tinh
năm hết tết đến
năm học
năm học mới
năm hồi quy
năm kia
năm kìa
năm lần
năm lần bảy lượt
năm màu
năm mươi
năm mất mùa
năm mặt trời
năm một
năm mới
năm mới hạnh phúc
năm nay
năm ngoái
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 11:01:22