请输入您要查询的越南语单词:
单词
cáo già
释义
cáo già
滑头 <油滑不老实的人。>
kẻ dối trá; cáo già.
老滑头。
奸雄 <用奸诈手段取得大权高位的野心家。>
老狐狸 <比喻非常狡猾的人。>
老奸巨猾 <形容十分奸诈狡猾。>
告老 <官吏因年老而辞职。>
随便看
thùng rỗng kêu to
thùng sắt tây
thùng thiếc
thùng thuốc súng
thùng thình
thùng thùng
thùng thơ
thùng thư
thùng treo
thùng tích thuỷ
thùng tô nô
thùng tưới
thùng xe
thùng xe ô-tô
thùng ô doa
thùng đựng hàng
thùng đựng nước thép
thùng đựng than
thù nước
thù oán
thù riêng
thù sâu hận lớn
thù sâu oán nặng
thù thường
thù tiếp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:04:51