请输入您要查询的越南语单词:
单词
cáo già
释义
cáo già
滑头 <油滑不老实的人。>
kẻ dối trá; cáo già.
老滑头。
奸雄 <用奸诈手段取得大权高位的野心家。>
老狐狸 <比喻非常狡猾的人。>
老奸巨猾 <形容十分奸诈狡猾。>
告老 <官吏因年老而辞职。>
随便看
thẳng tay chém giết
thẳng thắn
thẳng thắn không nịnh bợ ai
thẳng thắn phát biểu
thẳng thắn thành khẩn
thẳng thắn vô tư
thẳng thớm
thẳng thừng
thẳng tiến
thẳng tiến không lùi
thẳng tính
thẳng tắp
thẳng tới mây xanh
thẳng tới trời cao
thẳng vào
thẳng vào mặt
thẳng óng
thẳng đuột
thẳng đờ
thẳng đứng
thẵm
thặng
thặng chi
thặng dư
thặng số
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 9:47:50