请输入您要查询的越南语单词:
单词
thanh mai trúc mã
释义
thanh mai trúc mã
青梅竹马 <李白《长干行》:'郎骑竹马来, 绕床弄青梅。同居长干里, 两小无嫌猜。'后来用'青梅竹马'形容男女小的时候天真无邪, 在一起玩耍(竹马:儿童放在胯下当马骑的竹竿)。>
随便看
hồn hậu
hồn hậu chất phác
hồ nhỏ
hồn ma
hồn người chết
hồn nhiên
hồn nhiên đáng yêu
hồn phách
hồn thiêng
hồn vía
hồn vía lên mây
hồn xiêu phách lạc
Hồn Xuân
hồ nước
hồ nước mặn
hồ quang
hồ quang điện
Hồ Quảng
hồ sen
hồ sơ
hồ sơ bệnh án
hồ sơ lưu
hồ sơ lưu trữ
hồ sơ vụ án
hồ thỉ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 7:22:33