请输入您要查询的越南语单词:
单词
sắc nước hương trời
释义
sắc nước hương trời
天香国色 <原是赞美牡丹的话, 后常用来称美女。也说国色天香。>
天姿国色 <形容女子容貌非常美丽, 也指容貌非常美丽的女子。>
国色天香 <为牡丹的别称。极言牡丹香色的可贵。现多比喻出色的佳女。>
随便看
trút vào
trút vạ
trút xuống
trú túc
trút được gánh nặng
trú tại
trú tạm
trú đông
trú ẩn
trăm
trăm bó đuốc cũng được con ếch
trăm cay nghìn đắng
trăm cảm xúc lẫn lộn
trăm hoa
trăm hoa đua nở
trăm họ
trăm khoanh tứ đốm
trăm lần bẻ cũng không cong
trăm lần không sai một
trăm miệng một lời
trăm mét
trăm mắt đều thấy
trăm mối
trăm nghe không bằng một thấy
trăm ngàn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 1:16:12