请输入您要查询的越南语单词:
单词
rút lại
释义
rút lại
抽回 <收回和撤销已经给予的或已拥有的事物。>
抽水; 缩水 <某些纺织品、纤维等下水后收缩。>
抽缩; 搐缩 <机体因受刺激而收缩。>
收缩 <(物体)由大变小或长变短。>
随便看
chứng tắc ruột
chứng tắt tiếng
chứng tỏ
chứng từ
chứng từ bốn bản
chứng từ thanh toán
chứng viêm
chứng xanh tím
chứng đần độn
chứng đầy sữa
chứng động kinh
chứ như
chứ sao
chứ đừng
chừ
chừa
chừa bỏ
chừa lối thoát
chừa đường rút
chừng
chừng mực
chừng như
chừng nào
chừng nào... chừng nấy
chừng nấy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 19:38:01