请输入您要查询的越南语单词:
单词
răng chó
释义
răng chó
犬齿 <齿的一种, 上下颌各有两枚, 在门齿的两侧, 齿冠锐利, 便于撕裂食物。也叫犬牙。>
犬牙 <狗牙。>
随便看
ép lòng
ép mình
ép nhựa
ép nài
ép phổi nhân tạo
ép rượu
ép uổng
ét
ét-xăng
ét-xăng thơm
é tía
é é
ê
ê a
ê chề
ê-cu
ê hề
ê-ke
ê-kíp
êm
êm bụng
êm chuyện
êm dịu
êm như ru
êm ru
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:29:40