请输入您要查询的越南语单词:
单词
răng nanh
释义
răng nanh
虎牙 <俗称突出的犬牙。>
獠 <獠牙:露在嘴外的长牙。>
犬齿; 犬牙 <齿的一种, 上下颌各有两枚, 在门齿的两侧, 齿冠锐利, 便于撕裂食物。>
随便看
văn vẻ lưu loát
văn xuôi
văn án
văn đàn
văn đức
văn ước
văn ứng dụng
vĩ
vĩ lư
vĩ mô
vĩ nghiệp
vĩnh
vĩnh an
vĩnh biệt
vĩnh biệt cõi đời
Vĩnh Bình
Vĩnh Bảo
vĩnh cửu
Vĩnh Gia
vĩnh hằng
vĩnh kiếp
Vĩnh Long
Vĩnh Lạc
Vĩnh Phú
Vĩnh Phúc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 19:51:46