请输入您要查询的越南语单词:
单词
răn đe
释义
răn đe
告诫; 告戒 <警告劝戒(多用于上级对下级或长辈对晚辈)。>
杀鸡吓猴 <比喻惩罚一个人来吓唬另外的人。也说杀鸡给猴看。>
以儆效尤 <用对一个坏人或一件坏事的严肃处理来警告那些学做坏事的人。>
书
惩 <警戒。>
随便看
điệu bộ
điệu bộ trên sân khấu
điệu cao
điệu chậm
điệu cung
điệu hát
điệu hát dân gian
điệu hát Dực Dương
điệu hát kể
điệu hát sênh
điệu hát sênh miền nam
điệu hát thịnh hành
điệu hò
điệu hổ ly sơn
điệu múa
điệu múa ba-lê
điệu múa bá vương tiên
điệu múa nghê thường
điệu nhạc
điệu nhảy clacket
điệu polka
điệu pôn-ka
điệu rum-ba
điệu Sênh Hà Bắc
điệu Sênh Hà Nam
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 5:17:54