请输入您要查询的越南语单词:
单词
cỏ mần trầu
释义
cỏ mần trầu
蟋蟀草; 牛筋草 <一年生草本植物, 叶子条形, 茎的顶端生花穗。结穗的茎, 劈成细丝可以用来逗蟋蟀, 所以叫蟋蟀草。>
随便看
tham luận
tham lý
tham lượng
tham lại
tham lận
tham lợi trước mắt, quên hoạ sau lưng
tham mưu
tham mưu cấp cao
tham mưu trưởng
tham một bát, bỏ một mâm
tham nghị
tham nghị viện
tham nhũng
tham phú phụ bần
tham quan
tham quan cảnh chùa
tham quan học tập
tham quan ô lại
cây húng chanh
cây húng láng
cây húng lũi
cây húng quế
cây hương
cây hương bồ
cây hương bồ non
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 6:49:33