请输入您要查询的越南语单词:
单词
bãi phi lao
释义
bãi phi lao
针叶林 <以裸子植物为主的森林。通常分布于欧洲﹑亚洲和北美洲等高纬度地带。针叶林带为世界木材的主要来源, 但由于温度较低, 动物的种类和数量都不多。>
随便看
cầm lỏng
cầm lửa đốt trời
cầm máu
cầm mực
cầm nguyệt
cầm như
cầm nắm
cầm phổ
cầm quyền
cầm quyền trị nước
cầm quân
cầm ra
cầm sắt
cầm tay
cầm thú
cầm thư
cầm thế
cầm tinh
cầm trịch
cầm tôn
cầm tù
cầm viết
cầm đuốc soi
cầm đèn
cầm đũa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 10:13:50