请输入您要查询的越南语单词:
单词
thẳng tắp
释义
thẳng tắp
笔 <像笔一样直。>
笔直 <很直。>
đường quốc lộ thẳng tắp
笔直的马路。
挺拔 <直立而高耸。>
直撅撅 <(直撅撅的)形容挺直。>
con đường thẳng tắp.
直溜溜的大马路。
直溜; 直溜儿 <形容笔直。>
直溜溜; 直挺挺 <(直溜溜的)形容笔直的样子。>
随便看
đoán mộng
đoán phỏng
đoán quẻ
đoán ra đầu mối
đoán số
đoán trúng
đoán trước
đoán trước ý
đoán việc như thần
đoán án
đoán ý
đoán ý qua lời nói và sắc mặt
đoán đúng
đoán định
đo được
đo đạc
đo đạc ban đầu
đo đạc bước đầu
đo đắn
đo định
đo độ ẩm của đất
đoạ
đoạn
đoạn bỏ không
đoạn chót
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 14:06:11