请输入您要查询的越南语单词:
单词
kịch bản gốc
释义
kịch bản gốc
脚本 <表演戏剧、曲艺, 摄制电影等所依据的本子, 里面记载台词、故事情节等。>
随便看
gạo
gạo canh
gạo cao lương
gạo chiêm
gạo chiêm vừa
gạo chà
gạo châu củi quế
gạo chợ nước sông
gạo cũ
gạo cẩm
gạo cội
gạo dé
gạo dự
gạo hẩm
gạo kém
gạo kê
gạo lâu năm
gạo lương
gạo lức
gạo lứt
gạo máy
gạo mùa
gạo ngự
gạo nước củi giả
gạo nếp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 5:29:27