请输入您要查询的越南语单词:
单词
thẻ tu hành
释义
thẻ tu hành
戒牒 <官府发给和尚尼姑的证明身分的文件。>
随便看
thức ăn hấp
thức ăn kích thích
thức ăn lỏng
thức ăn nguội
thức ăn ngày tết
thức ăn ngọt
thức ăn nhanh
thức ăn nhạt
thức ăn nhẹ
thức ăn sang trọng
thức ăn sấy
thức ăn sống
thức ăn thô
thức ăn thịnh soạn
thức ăn trong vạc
thức ăn trưng bày
thức ăn tươi
thức ăn xanh
thức ăn đĩa
thức đêm
thứ cần dùng
thứ dân
thứ dễ cháy
thứ gì
thứ hai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 12:48:01