请输入您要查询的越南语单词:
单词
động mạch chủ
释义
động mạch chủ
大动脉; 主动脉 <人体内最粗大的动脉, 从左心室发出, 向上向右再向下略呈弓状, 再沿脊柱向下行, 在胸腹等分出很多较小的动脉。是向全身各部输送血液的主要导管。>
随便看
làm đi làm lại
làm điều ngang ngược
làm điều phi pháp
làm điều thừa
làm điều ác
làm điệu
làm đâu chắc đấy
làm đèn lồng
làm đòng
làm đơn giản
làm đơn độc
làm đường
làm được
làm được lợi
làm được ngay
làm được việc
làm đất màu mỡ
làm đầu tàu
làm đầy tháng
làm đầy tớ
làm đẹp
làm đến nơi đến chốn
làm đỏm
làm đồ gốm
làm đồng mẫu số
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 20:04:11