请输入您要查询的越南语单词:
单词
thế cọp chầu rồng cuộn
释义
thế cọp chầu rồng cuộn
虎踞龙盘 <像虎蹲着, 像龙盘着。形容地势脸要。'盘'也作蟠。也说龙盘虎踞。>
随便看
hiền khế
hiền lành
hiền lương
hiền minh
hiền mẫu
hiền nhân
hiền nhân quân tử
hiền như bụt
hiền như khúc gỗ
hiền năng
hiền sĩ
hiền thê
hiền thảo
hiền thần
hiền thục
hiền triết
hiền tài
hiền từ
hiền đệ
hiền đức
hiểm
Hiểm Doãn
hiểm hoạ
hiểm hóc
hiểm nghèo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 17:51:55