请输入您要查询的越南语单词:
单词
ghê
释义
ghê
可 <表示强调。>
gió đêm qua lớn ghê.
昨儿夜里的风可大了。
发毛; 肉麻。
可怕; 恐怖。
之极; 极甚; 非常 <十分; 极。>
anh ấy biết ăn nói ghê.
他非常会说话。
随便看
động viên tinh thần
động viên toàn lực
động vật
động vật biết ăn
động vật biển
động vật bậc cao
động vật bộ guốc chẵn
động vật chân đốt
động vật có dây sống nguyên thuỷ
động vật có nhiệt độ ổn định
động vật có vú
động vật có vảy
động vật có xương sống
động vật có đốt
động vật cấp thấp
động vật dây sống
động vật dẹt
động vật giáp xác
động vật giải phẫu học
động vật hình dây
động vật học
động vật hữu nhũ
động vật không xương sống
động vật lưỡng thê
động vật máu lạnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:24:21