| | | |
| | 嘣 <(拟)形容跳动或爆裂的声音> |
| | tim đập thình thịch |
| 心里嘣嘣直跳。 |
| | 噔 <象声词, 沉重的东西落地或撞击物体的声音。> |
| | có tiếng chân thình thịch lên lầu |
| 噔 噔 噔地走上楼来。 怦 <象生词, 形容心跳。> |
| | tim đập thình thịch; đánh trống ngực. |
| 怦然心动。 |
| | tim đập thình thịch. |
| 心里怦怦地跳着。 嘭; 跫然; 跫; 嗵; 突突 <象声词。> |
| | tiếng đập cửa thình thịch liên tục. |
| 一阵嘭嘭嘭的敲门声。 |
| | tiếng bước chân thình thịch. |
| 足音跫然。 |
| | anh ấy thình thịch tiến lên phía trước. |
| 他嗵 嗵地往前走。 |
| | tim đập thình thịch. |
| 心嗵 嗵直跳。 |
| | tim đập thình thịch |
| 心突突地跳。 |