请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 thình thịch
释义 thình thịch
 嘣 <(拟)形容跳动或爆裂的声音>
 tim đập thình thịch
 心里嘣嘣直跳。
 噔 <象声词, 沉重的东西落地或撞击物体的声音。>
 có tiếng chân thình thịch lên lầu
 噔 噔 噔地走上楼来。 怦 <象生词, 形容心跳。>
 tim đập thình thịch; đánh trống ngực.
 怦然心动。
 tim đập thình thịch.
 心里怦怦地跳着。 嘭; 跫然; 跫; 嗵; 突突 <象声词。>
 tiếng đập cửa thình thịch liên tục.
 一阵嘭嘭嘭的敲门声。
 tiếng bước chân thình thịch.
 足音跫然。
 anh ấy thình thịch tiến lên phía trước.
 他嗵 嗵地往前走。
 tim đập thình thịch.
 心嗵 嗵直跳。
 tim đập thình thịch
 心突突地跳。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 3:50:08