请输入您要查询的越南语单词:
单词
không kỳ hạn
释义
không kỳ hạn
活期 <存户随时可以提取的。>
gởi tiết kiệm không kỳ hạn.
活期储蓄
khoản tiền gởi này không kỳ hạn.
这笔存款是活期的。
Ông gởi có kỳ hạn hay không kỳ hạn?
您存活期的还是定期的?
随便看
giải thích cặn kẽ
giải thích dễ hiểu
giải thích khó hiểu
giải thích nghi vấn
giải thích nghĩa từ
giải thích qua loa
giải thích rõ
giải thích sai
giải thích tường tận
giải thông
giải thưởng
giải thưởng bạc
giải thưởng lớn
giải thể
giải toà
giải toán
giải toả
giải toả nỗi lo âu
giải toả tài khoản
giải trí
giải trừ
giải trừ chất độc
giải trừ quân bị
giải tua
giải tán
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 3:52:15