请输入您要查询的越南语单词:
单词
không kỳ hạn
释义
không kỳ hạn
活期 <存户随时可以提取的。>
gởi tiết kiệm không kỳ hạn.
活期储蓄
khoản tiền gởi này không kỳ hạn.
这笔存款是活期的。
Ông gởi có kỳ hạn hay không kỳ hạn?
您存活期的还是定期的?
随便看
ban mai
Ban Mê Thuột
Ban môn lộng phủ
ban ngày
ban ngày ban mặt
ban ngày thấy ma
ban ngày và ban đêm
ban nhạc
ban nãy
ban phát
ban phúc
ban phụ trách
ban quản lý
ban quản lý hợp tác xã
ban quản trị
ban quản đốc
ban sai
ban sáng
ban sơ
ban sớm
ban tham mưu
ban thường trực
ban thường vụ
ban thưởng
ban trái
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 5:25:41