请输入您要查询的越南语单词:
单词
không kỳ hạn
释义
không kỳ hạn
活期 <存户随时可以提取的。>
gởi tiết kiệm không kỳ hạn.
活期储蓄
khoản tiền gởi này không kỳ hạn.
这笔存款是活期的。
Ông gởi có kỳ hạn hay không kỳ hạn?
您存活期的还是定期的?
随便看
xe đạp máy
xe đạp nước
xe đạp đua
xe đẩy
xe đẩy tay
xe đổ rác
xe đỗ
xe đụng
xi
xia
xi-a-no-gen
xi-a-nít
Xi-e-tô
xi gắn nút chai
xi-lanh
xim
xi măng
xi-măng
xi măng cốt sắt
xi măng cốt thép
xi-măng sốp
xin
xin báo
xin báo cáo
xin bố thí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 4:58:22