请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 không kỳ hạn
释义 không kỳ hạn
 活期 <存户随时可以提取的。>
 gởi tiết kiệm không kỳ hạn.
 活期储蓄
 khoản tiền gởi này không kỳ hạn.
 这笔存款是活期的。
 Ông gởi có kỳ hạn hay không kỳ hạn?
 您存活期的还是定期的?
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 3:52:15