请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 không kịp
释义 không kịp
 不迭 <用在动词后面, 表示急忙或来不及。>
 không kịp hối
 后悔不迭
 不及; 赶不及; 赶不上; 来不及; 无及 < 因时间短促, 无法顾到 或赶上。>
 trở tay không kịp
 措手不及
 tàu bảy giờ chạy, đi muộn sẽ không kịp.
 船七点开, 动身晚了就赶不及了。
 còn mười phút nữa xe chạy, e rằng không kịp.
 离开车只有十分钟, 怕赶不上了。
 còn một giờ đồng hồ nữa là xe chạy, không kịp ra ngoại ô thăm anh ấy được.
 还有一个钟头就开车, 来不及出城看他去了。
 Máy bay 10 giờ cất cánh, bây giờ chúng ta không đi sẽ không kịp.
 飞机十点起飞, 我们现在不走就来不及了。
 hối hận không kịp.
 后悔无及。
 不遑 <来不及; 没有闲暇(做某事)。>
 không kịp lo đến
 不遑顾及
 赶不上趟 <落在后面。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 23:52:45