请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 đối phó
释义 đối phó
 对付; 缠; 措手; 兜挡; 支应; 应付; 扛 <对人对事采取措施、办法。>
 con ngựa này rất khó đối phó.
 这匹烈马很难对付。
 người này khó đối phó thật, nói mãi mà hắn ta chẳng chịu đi.
 这人真难缠
 ,
 跟他说了半天, 他就是不走。
 chuyện này quá phức tạp, tôi e là anh không đối phó nổi đâu
 这事太复杂, 我担心你扛不住了。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 15:45:54