释义 |
đối mặt | | | | | | 当前 <在面前。> | | | đối mặt với quân thù | | 大敌当前。 | | | đối mặt với khó khăn trong nước | | 国难当前。 | | | 面临 <面前遇到(问题、形势等); 面对。> | | | chúng tôi đang đối mặt với những vấn đề cực kỳ khó khăn nhưng đó lại là một nhiệm vụ vinh quang. | | 我们面临着极其艰巨而又十分光荣的任务。 直面 <面对; 正视。> | | | đối mặt với sự sinh tồn và cuộc sống con người. | | 直面人生。 | | | 过来 <用在动词后, 表示正面对着自己。> |
|