请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 đối mặt
释义 đối mặt
 当前 <在面前。>
 đối mặt với quân thù
 大敌当前。
 đối mặt với khó khăn trong nước
 国难当前。
 面临 <面前遇到(问题、形势等); 面对。>
 chúng tôi đang đối mặt với những vấn đề cực kỳ khó khăn nhưng đó lại là một nhiệm vụ vinh quang.
 我们面临着极其艰巨而又十分光荣的任务。 直面 <面对; 正视。>
 đối mặt với sự sinh tồn và cuộc sống con người.
 直面人生。
 过来 <用在动词后, 表示正面对着自己。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 6:19:52