释义 |
đối thủ | | | | | | 敌手 <力量能相抗衡的对手。> | | | so về kỹ thuật, chúng tôi đều không phải là đối thủ của anh ấy. | | 比技术, 咱们几个都不是他的敌手。 对手; 对头 <竞赛的对方。> | | | đối thủ của chúng ta là một đội bóng danh tiếng đã lâu. | | 我们的对手是个素负盛名的球队。 | | | nói về quyền thuật, anh ấy không phải là đối thủ của anh. | | 讲拳术, 他不是你的对手。 | | | 个儿 <够条件的人; 有能力较量的对手。> | | | đấu vật với tôi, anh không phải là đối thủ. | | 跟我摔跤, 你还不是个儿。 |
|