请输入您要查询的越南语单词:
单词
đổi tiền mặt
释义
đổi tiền mặt
兑现 <凭票据向银行换取现款, 泛指结算时支付现款。>
tờ chi phiếu này không thể đổi tiền mặt được.
这张支票不能兑现。
随便看
giai cấp tư bản quan liêu
giai cấp tư sản
giai cấp tư sản dân tộc
giai cấp 'tự tại'
giai cấp vô sản
giai cấp "vị ngã"
giai cấp địa chủ
giai kỳ
giai lão
Giai Mộc Tư
giai ngẫu
giai nhân
giai phẩm
giai thoại
giai thoại lịch sử
giai tác
giai tầng
giai tế
giai âm
giai điệu
giai đoạn
giai đoạn chót
giai đoạn cuối
giai đoạn giữa
giai đoạn kết thúc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 22:44:39