请输入您要查询的越南语单词:
单词
đổi nơi đóng quân
释义
đổi nơi đóng quân
调防 <换防。>
随便看
họ Vu
họ vua
họ và tên
họ Vân
họ Vãn
họ Vô
họ Văn
họ Văn Nhân
họ Vũ
họ Vũ Văn
họ Vưu
họ Vương
họ Vạn
họ Vấn
họ Vận
họ Vệ
họ Vị
họ Vọng
họ Vụ
họ Xa
họ Xoạ
họ Xung
họ Xuân
họ Xuế
họ Xá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 19:48:12