请输入您要查询的越南语单词:
单词
hố nhỏ
释义
hố nhỏ
窟窿眼儿 <小窟窿; 小孔。>
随便看
đạo lý truyền thống
đạo lý đúng đắn
đạo Lạt-ma
đạo lộ
đạo môn
đạo mạo
đạo mạo trang nghiêm
đạo nghĩa
đạo Nho
đạo nhân
đạo pháp
đạo Phật
đạo quan
đạo quán
đạo quân
đạo quân anh dũng vô địch
đạo quân lớn
đạo quân mạnh
đạo quân ô hợp
đạo sĩ
đạo sĩ tu tại gia
đạo sư
đạo Thiên Chúa
đạo thần
đạo thờ Thần lửa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 12:48:44