请输入您要查询的越南语单词:
单词
không dứt
释义
không dứt
不了 <没完(多用于动词加'个'之后)。>
不休 <不停止(用做补语)。>
tranh luận không dứt
争论不休。
不已; 不止 <继续不停。>
不置 <不停止。>
滚滚 <形容连续不断。>
随便看
bệnh sài uốn ván
bệnh sưng hòn dái
bệnh sưng hạch
bệnh sưng miệng
bệnh sưng tuyến
bệnh sưng tuyến giáp trạng
bệnh sưng vú
bệnh sốt
bệnh sốt dao động
bệnh sốt nhiệt
bệnh sốt phát ban
bệnh sốt rét
bệnh sốt đen
bệnh sởi
bệnh sử
bệnh sự vụ
bệnh than
bệnh thiếu máu
bệnh thoái hoá xương
bệnh thuỷ đậu
bệnh thán
bệnh thán thư
bệnh thũng
bệnh thương hàn
bệnh thấp khớp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 4:11:50