请输入您要查询的越南语单词:
单词
hồi dại
释义
hồi dại
莽草 <毒八角:常绿小乔木或灌木, 树皮红褐色, 叶子长椭圆形, 花黄白色带绿, 果实八角形。树皮可制染料。叶子和果实有毒, 可制杀虫药。>
随便看
dù thế nào cũng
dù thế nào đi nữa
dù vậy
dú
dúm
dúm dó
dúm dụm
dún
dún dẩy
dúng
dún mình
dún vai
dút dát
dăm
dăm ba
dăm ba câu
Dăm-bi-a
dăm bào
dăm bảy
dăm kèn
dăn
dăn deo
dăn dúm
dăng
dăng dăng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 0:39:42